Thực đơn
Các quốc gia châu Phi tại giải vô địch bóng đá thế giới Các kết quả
|
|
Xếp hạng đội tuyển trong mỗi giải đấu là theo FIFA.[2] Bảng xếp hạng, ngoài 4 vị trí hàng đầu (2 vị trí cao nhất năm 1930), không phải là kết quả của sự cạnh tranh trực tiếp giữa các đội; thay vào đó, các đội bị loại trong cùng vòng được xếp hạng theo kết quả đầy đủ của họ trong giải đấu. Trong các giải đấu gần đây, FIFA đã sử dụng bảng xếp hạng hạt giống cho lễ bốc thăm vòng chung kết.[3]
Đối với mỗi giải đấu, số lượng đội tuyển trong mỗi vòng chung kết (trong dấu ngoặc đơn) được hiển thị.
Đội tuyển | 1930 (13) | 1934 (16) | 1938 (15) | 1950 (13) | 1954 (16) | 1958 (16) | 1962 (16) | 1966 (16) | 1970 (16) | 1974 (16) | 1978 (16) | 1982 (24) | 1986 (24) | 1990 (24) | 1994 (24) | 1998 (32) | 2002 (32) | 2006 (32) | 2010 (32) | 2014 (32) | 2018 (32) | 2022 (32) | Tổng số | Qual. Comp. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algérie | Thuộc địa cũ của Pháp[4] | × | • | • | • | R1 13th | R1 22nd | • | • | • | • | • | R1 28th | R2 14th | • | 4 | 13 | |||||||
Angola | Thuộc địa cũ của Bồ Đào Nha | × | • | • | • | • | • | R1 23rd | • | • | • | 1 | 9 | |||||||||||
Cameroon | Thuộc địa cũ của Pháp | × | × | • | • | • | R1 17th | • | QF 7th | R1 22nd | R1 25th | R1 20th | • | R1 31st | R1 32nd | • | 7 | 13 | ||||||
CHDC Congo[1] | Thuộc địa cũ của Bỉ | × | × | R1 16th | × | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | 11 | |||||||
Ai Cập | × | R1 13th | × | × | • | × | × | × | × | • | • | • | • | R1 20th | • | • | • | • | • | • | R1 31st | 3 | 14 | |
Ghana | Thuộc địa cũ của Anh Quốc | × | • | × | • | • | • | × | • | • | • | • | • | R2 13th | QF 7th | R1 25th | • | 3 | 13 | |||||
Bờ Biển Ngà | Thuộc địa cũ của Pháp | × | × | × | • | • | × | • | • | • | • | • | R1 19th | R1 17th | R1 21st | • | 3 | 11 | ||||||
Maroc | × | R1 14th | • | • | • | R2 11th | • | R1 23rd | R1 18th | • | • | • | • | • | R1 27th | 5 | 14 | |||||||
Nigeria | Thuộc địa cũ của Anh Quốc | • | × | • | • | • | • | • | • | R2 9th | R2 12th | R1 27th | • | R1 27th | R2 16th | R1 21st | 6 | 14 | ||||||
Sénégal | Thuộc địa cũ của Pháp | × | × | × | • | • | • | • | × | • | • | QF 7th | • | • | • | R1 17th | 2 | 11 | ||||||
Nam Phi | × | × | × | × | × | × | × | × | × | × | • | R1 24th | R1 17th | • | R1 20th | • | • | 3 | 7 | |||||
Togo | Thuộc địa cũ của Pháp | × | × | × | • | • | • | × | × | • | • | • | R1 30th | • | • | • | 1 | 10 | ||||||
Tunisia | Thuộc địa cũ của Pháp | • | × | • | • | R1 9th | • | • | • | • | R1 26th | R1 29th | R1 24th | • | • | R1 24th | 5 | 14 |
Đội tuyển | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 2 |
---|---|---|---|---|---|
Ghana | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Cameroon | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sénégal | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Algérie | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Maroc | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bằng loạt sút luân lưu được tính là trận hòa. 3 điểm mỗi trận thắng, 1 điểm mỗi trận hòa và 0 điểm mỗi trận thua.
Kết quả qua Cúp thế giới 2018
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS +/- | Điểm | Cầu thủ ghi bàn hàng đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 30 | -7 | 21 | A. Musa 4 |
Cameroon | 23 | 4 | 7 | 12 | 18 | 43 | -25 | 19 | R. Milla 5 |
Ghana | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | A. Gyan 6 |
Sénégal | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | +1 | 12 | P. Bouba Diop 3 |
Algérie | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 12 | S. Assad 2 A. Djabou 2 I. Slimani 2 |
Maroc | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 11 | A. Hadda 2 A. Khairi 2 S. Bassir 2 |
Bờ Biển Ngà | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 10 | W. Bony 2 A. Dindane 2 D. Drogba 2 Gervinho 2 |
Nam Phi | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 16 | -5 | 10 | S. Bartlett 2 B. McCarthy 2 |
Tunisia | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | W. Khazri 2 |
Angola | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | A. Flavio 1 |
Ai Cập | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 12 | -7 | 2 | A. Fawzi 2 M. Salah 2 |
Togo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | M. Kader 1 |
CHDC Congo[1] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Thực đơn
Các quốc gia châu Phi tại giải vô địch bóng đá thế giới Các kết quảLiên quan
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Các dân tộc tại Việt Nam Cách mạng Công nghiệp Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 Cách mạng Tháng Tám Cục Điều tra Liên bang Cốc Cốc (công cụ tìm kiếm) Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ) Cực khoái Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Các quốc gia châu Phi tại giải vô địch bóng đá thế giới https://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/mcwc/fw... https://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/mcwc/ip... https://www.fifa.com/mm/document/tournament/finald... https://www.youtube.com/sportsbeeftv